Hyundai Trường Chinh tiếp tục triển khai “Chương trình khuyến mãi trong năm” với nhiều quà tặng hấp dẫn + Giảm giá đặc biệt (Liên hệ trực tiếp) khi mua xe Hyundai năm 2024. Giá xe NIÊM YẾT như sau:
Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất (triệu đồng) | ||||||
Mẫu xe | Phiên bản | Giá n/y | Giá ưu đãi | Giá lăn bánh tạm tính | ||
Tp. HCM | Hà Nội | Các Tỉnh | ||||
Grand i10 Hatchback |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 360 | 334 | 389 | 396 | 370 |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 405 | 377 | 437 | 444 | 418 | |
1.2 AT | 435 | 406 | 468 | 477 | 449 | |
Grand i10 Sedan |
1.2 MT Tiêu chuẩn | 380 | 353 | 410 | 417 | 391 |
1.2 AT Tiêu chuẩn | 425 | 396 | 457 | 465 | 438 | |
1.2 AT | 455 | 425 | 489 | 498 | 470 | |
Accent | 1.4 MT tiêu chuẩn | 426 | 396 | 457 | 465 | 438 |
1.4 MT | 472 | 440 | 506 | 515 | 487 | |
1.4 AT | 501 | 474 | 543 | 553 | 524 | |
1.4 Đặc biệt | 542 | 514 | 587 | 598 | 568 | |
Elantra | 1.6 Tiêu chuẩn | 599 | 578 | 658 | 669 | 639 |
1.6 AT | 669 | 648 | 735 | 748 | 716 | |
2.0 AT | 729 | 706 | 798 | 813 | 779 | |
N-line | 799 | 773 | 872 | 888 | 853 | |
Stargazer |
1.5 AT Tiêu chuẩn | 575 | Liên hệ | 655 | 666 | 636 |
1.5 AT Đặc biệt | 625 | Liên hệ | 710 | 722 | 691 | |
1.5 AT Cao cấp | 675 | Liên hệ | 765 | 778 | 746 | |
1.5 AT Cao cấp 6 ghế | 685 | Liên hệ | 776 | 789 | 757 | |
Venue | Tiêu chuẩn | 539 | Liên hệ | 615 | 626 | 596 |
Ðặc biệt | 579 | Liên hệ | 659 | 670 | 640 | |
Creta | 1.5 Tiêu chuẩn | 599 | Liên hệ | 681 | 693 | 662 |
1.5 Đặc biệt | 650 | Liên hệ | 737 | 750 | 718 | |
1.5 Cao cấp | 699 | Liên hệ | 791 | 805 | 772 | |
Tucson | 2.0 Xăng Tiêu chuẩn | 799 | 769 | 868 | 883 | 849 |
2.0 Xăng Đặc biệt | 879 | 839 | 945 | 962 | 926 | |
2.0 Dầu đặc biệt | 959 | 909 | 1.022 | 1.040 | 1.003 | |
1.6 Turbo | 959 | 919 | 1.033 | 1.051 | 1.014 | |
SantaFe | 2.5 Xăng Tiêu chuẩn | 1.029 | 1.010 | 1.133 | 1.153 | 1.114 |
2.2 Dầu Tiêu chuẩn | 1.120 | 1.099 | 1.231 | 1.253 | 1.212 | |
2.5 Xăng Cao cấp | 1.210 | 1.188 | 1.329 | 1.353 | 1.310 | |
2.2 Dầu Cao cấp | 1.269 | 1.245 | 1.392 | 1.417 | 1.373 | |
Hybrid | 1.369 | 1.324 | 1.479 | 1.505 | 1.460 | |
IONIQ 5 |
Prestige | 1.450 | 1.423 | 1.445 | 1.445 | 1.426 |
Exclusive | 1.300 | 1.276 | 1.298 | 1.298 | 1.279 | |
Custin | 1.5 Tiêu chuẩn | 850 | 834 | 940 | 956 | 921 |
1.5 Đặc biệt | 945 | 927 | 1.042 | 1.061 | 1.023 | |
2.0 Cao cấp | 999 | 980 | 1.100 | 1.120 | 1.081 | |
Palisade |
Exclusive 7 chỗ | 1.469 | 1.442 | 1.608 | 1.637 | 1.589 |
Exclusive 6 chỗ | 1.479 | 1.451 | 1.618 | 1.647 | 1.599 | |
Prestige 7 chỗ | 1.559 | 1.530 | 1.705 | 1.736 | 1.686 | |
Prestige 6 chỗ | 1.589 | 1.559 | 1.737 | 1.768 | 1.718 |
Ghi chú: Giá xe Ô tô Hyundai lăn bánh tạm tính chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Hyundai của chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất trong ngày.
Tác giả: Thành Auto