Trên thị trường ô tô hiện nay, Hyundai là một thương hiệu rất quen thuộc với đa số người tiêu dùng. Kể từ khi ra mắt, Hyundai Accent đã thu hút sự chú ý rất lớn của cộng đồng đam mê ô tô. Đặc biệt, nhiều người đã tỏ ra quan tâm và phân vân giữa hai phiên bản Accent đặc biệt và Accent AT tiêu chuẩn. Để có cái nhìn tổng quan, các bạn hãy cùng Hyundai Trường Chinh tìm hiểu bài viết so sánh hai phiên bản này nhé.
Thông số kỹ thuật của Accent AT tiêu chuẩn và Accent đặc biệt
Mặc dù thuộc cùng bộ sưu tập Hyundai Accent AT 2024 nhưng mỗi phiên bản đều được điều chỉnh chi tiết để phản ánh nhu cầu và nhắm đến từng đối tượng khách hàng.
Thông số kỹ thuật |
Accent AT tiêu chuẩn |
Accent đặc biệt |
Động cơ |
Kappa 1.4 MPI |
Kappa 1.4 MPI |
Chiều dài cơ sở DxRxC (mm) |
2,600 |
2,600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
150 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1,353 |
1,353 |
Công suất cực đại (ps/rpm) |
100/6,000 |
100/6,000 |
Dung tích nhiên liệu (L) |
45 |
45 |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Thanh cân bằng (CTBA) |
Hộp số |
6AT |
6AT |
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) |
132/4,000 |
132/4,000 |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
So sánh ngoại thất
Trang bị ngoại thất |
Accent AT tiêu chuẩn |
Accent AT đặc biệt |
Cụm đèn trước dạng Bi-Halogen |
Có |
Có |
Cảm biến đèn tự động |
Có |
Có |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Có |
Đèn hỗ trợ vào cua |
Có |
Có |
Đèn sương mù Projector |
Có |
Có |
Cụm đèn hậu dạng LED |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy kính |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ chrome |
Có |
Có |
Tay nắm cửa mạ chrome |
Có |
Có |
Ăng-ten vây cá mập |
Có |
Có |
Mâm/lốp xe |
Hợp kim 15”, 185/65R15 |
Hợp kim 16”, 195/55R16 |
Ngoại thất của các mẫu Sedan 5 chỗ Hyundai Accent 2024 không trải qua nhiều thay đổi đáng kể qua từng phiên bản mà duy trì sự đồng nhất. Cả hai chiếc xe đều chia sẻ một thiết kế đặc trưng của Hyundai, mang đậm phong cách thể thao và năng động.
Hyundai Accent AT nổi bật với điểm mạnh là vẻ ngoại hình cuốn hút và mạnh mẽ. Phần đầu xe được chăm chút với lưới tản nhiệt và tay nắm mạ crom tạo nên sự sang trọng. Đuôi xe được trang bị đèn LED cá tính là điểm đặc sắc thu hút sự quan tâm từ phía khách hàng.
So sánh nội thất
Nội thất và tiện nghi |
Accent AT tiêu chuẩn |
Accent AT đặc biệt |
Chất liệu vô lăng |
Da |
Da |
Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Có |
Có |
Cụm đồng hồ digital, màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Có |
Có |
Dung tích khoang hành lý (L) |
387 |
387 |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Màn hình AVN 8 inch tích hợp định vị dẫn đường |
Có |
Có |
Kết nối Apple CarPlay, Android Auto, Bluetooth, AUX,… |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay |
Tự động |
Cửa gió cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm và khóa cửa tự động khi vận hành |
Có |
Có |
Chìa khóa khởi động từ xa |
Có |
Có |
Cruise Control |
Không |
Có |
Cửa sổ trời |
Không |
Có |
Sự khác nhau bên trong nội thất giữa hai phiên bản được thể hiện khá rõ ràng. Điểm đầu tiên là về chất liệu bọc ghế lái và ghế hành khách trong khoang xe. Trong khi phiên bản Accent tiêu chuẩn sử dụng vải nỉ cao cấp thì phiên bản AT đặc biệt được trang bị lớp vải da cao cấp mang đến vẻ ngoại hình tinh tế và sang trọng hơn. Chất liệu da không chỉ làm cho xe trở nên quý phái mà còn giúp dễ dàng vệ sinh và lau chùi.
Hệ thống điều hòa của cả hai phiên bản Accent AT cũng có sự khác biệt và nâng cấp. Phiên bản tiêu chuẩn yêu cầu điều chỉnh hướng gió thông qua cơ cấu cơ học, trong khi đó phiên bản đặc biệt sở hữu hệ thống điều hòa thông minh, tự động nhận diện và điều chỉnh hướng gió mà không cần sự can thiệp của người lái.
Không những vậy, phiên bản Accent đặc biệt được trang bị hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control giúp người lái có thể duy trì tốc độ trên đường dốc mà không cần nhấn chân ga, mang lại trải nghiệm lái xe nhẹ nhàng và tiện ích.
Về mặt tiện nghi, cả hai phiên bản đều được trang bị màn hình giải trí 8inch, giao diện mới, cải thiện khả năng hoạt động đa nhiệm và tích hợp nhiều tính năng tiện ích như chia đôi giúp hiển thị hai ứng dụng cùng lúc, hệ thống định vị dẫn đường, kết nối Apple Carplay, Android Auto,… Ngoài ra các kết nối cơ bản khác như USB, Bluetooth, AUX, Radio, MP4,… đều có mặt trên Accent 2024.
Một sự khác biệt được rất nhiều khách hàng yêu thích ở phiên bản đặc biệt đó là việc được trang bị cửa sổ trời giúp trải nghiệm trên chiếc xe trở lên thú vị hơn rất nhiều.
So sánh khả năng vận hành
Động cơ |
Accent AT tiêu chuẩn |
Accent AT đặc biệt |
Loại động cơ |
Kappa 1.4 MPI |
|
Công suất tối đa (hp @ rpm) |
100 @ 6.000 |
|
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm) |
132 @ 4.000 |
|
Hộp số |
6 AT |
|
Hệ dẫn động |
FWD |
|
Phanh trước – sau |
Đĩa – Đĩa |
|
Hệ thống treo trước – sau |
MacPherson – Thanh cân bằng |
Hyundai Accent 2024 vẫn tiếp tục sử dụng động cơ Kappa 1.4L MPI sản sinh công suất tối đa 100 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 132Nm tại 4.000 vòng/phút. Cả phiên bản Accent AT tiêu chuẩn và Accent đặc biệt đều trang bị hệ thống hộp số tự động giúp người lái có thể điều khiển xe một cách nhẹ nhàng.
Trải nghiệm thực tế cho thấy khả năng sang số của Hyundai Accent tương đối mượt mà và nhẹ nhàng, khung gầm ổn định ở dải tốc 60 – 80km/h.
So sánh tính năng an toàn
Tính năng an toàn |
Accent AT tiêu chuẩn |
Accent AT đặc biệt |
Số túi khí |
2 |
6 |
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Kiểm soát ổn định thân xe |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
Có |
Có |
Về mặt an toàn, bản Accent AT tiêu chuẩn chỉ được trang bị 2 túi khí, trong khi phiên bản đặc biệt được nâng cấp với 6 túi khí, nâng cao khả năng bảo vệ cho hành khách trong xe. Các tính năng an toàn khác đều xuất hiện đầy đủ trên cả hai phiên bản, bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh, cân bằng điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo, phân phối lực phanh điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi và cảm biến lùi,…
So sánh giá xe
Vì có sự khác biệt về trang bị nội thất giữa hai phiên bản nên giá xe cũng có chênh lệch nhỏ. Dưới đây là bảng so sánh giá giữa Accent AT tiêu chuẩn và Accent đặc biệt.
Phiên bản |
Giá xe |
Accent AT tiêu chuẩn |
474.000.000 vnđ |
Accent đặc biệt |
514.000.000 vnđ |
Giá lăn bánh của các phiên bản Accent AT tiêu chuẩn và đặc biệt có thể thay đổi tùy theo địa phương và thời điểm, cùng với các chương trình khuyến mãi riêng biệt cho xe Accent vì thế các bạn có thể liên hệ với Giá xe tốt để nhận được những ưu đãi giá trị nhé.
Tham khảo: Giá xe Accent lăn bánh và khuyến mãi 2024
Nên mua Hyundai Accent AT tiêu chuẩn hay Accent AT đặc biệt?
Hyundai Accent AT tiêu chuẩn có một mức giá thấp hơn, đồng nghĩa với việc một số trang thiết bị nội ngoại thất và tính năng an toàn được giảm bớt so với phiên bản đặc biệt. Do đó, phiên bản AT tiêu chuẩn sẽ phù hợp với những người có nguồn tài chính thấp và không có yêu cầu cao về trang bị. Ngược lại, với những người có tài chính tốt, lựa chọn phiên bản đặc biệt sẽ mang đến trải nghiệm lái xe thú vị và đẳng cấp hơn.
Với sự lột xác về thiết kế và trang bị tiện nghi hiện đại, cả hai phiên bản Hyundai Accent AT chắc chắn tiếp tục là sự lựa chọn hàng đầu cho những người đang tìm kiếm một chiếc sedan hạng B với giá bán hấp dẫn, không chỉ đa dạng mục đích mua xe mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Tham khảo: Mua Xe Giá Tốt – Thu Mua Ô Tô Cũ Giá Tốt